Từ điển Thiều Chửu
黜 - truất
① Gạt đi, xua đi không dùng nữa. Vì thế quan bị giáng hay bị cách đều gọi là truất. ||② Bỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh
黜 - truất
(văn) Cách, truất bỏ (chức...): 黜職 Cách chức; 黜退 Thải hồi, cách chức.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黜 - truất
Bỏ đi. Đuổi đi — Làm giảm đi. Giáng xuống.


罷黜 - bãi truất || 貶黜 - biếm truất || 廢黜 - phế truất || 黜罷 - truất bãi || 黜職 - truất chức || 黜位 - truất vị ||